Có 2 kết quả:

緩解 huǎn jiě ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄝˇ缓解 huǎn jiě ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring relief
(2) to alleviate (a crisis)
(3) to dull (a pain)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring relief
(2) to alleviate (a crisis)
(3) to dull (a pain)

Bình luận 0